Valuta Ex Logo

LRD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LRD/GIP 0.0038641 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-gip?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LRD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LRD0.0 LRD0.0039 GIP
1%1 LRD0.010 LRD0.0038 GIP
2%1 LRD0.020 LRD0.0038 GIP
3%1 LRD0.030 LRD0.0037 GIP
4%1 LRD0.040 LRD0.0037 GIP
5%1 LRD0.050 LRD0.0037 GIP

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Gibraltar

LRDGIP
10.0039
50.019
100.039
200.077
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.86

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Liberia

GIPLRD
1258.79
51293.96
102587.93
205175.87
5012939.67
10025879.35
25064698.38
500129396.76
1000258793.53

Thông tin thêm về LRD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ