Tỷ giá hối đoái LRD/HKD 0.038892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.039 HKD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.039 HKD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 HKD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.038 HKD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.037 HKD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.037 HKD |
LRD | HKD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.72 |
500 | 19.44 |
1000 | 38.89 |
HKD | LRD |
1 | 25.71 |
5 | 128.56 |
10 | 257.12 |
20 | 514.25 |
50 | 1285.62 |
100 | 2571.25 |
250 | 6428.13 |
500 | 12856.27 |
1000 | 25712.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.