Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.040 HKD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.040 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.040 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.039 HKD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.039 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.038 HKD |
LRD | HKD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.12 |
500 | 20.24 |
1000 | 40.49 |
HKD | LRD |
1 | 24.69 |
5 | 123.46 |
10 | 246.92 |
20 | 493.85 |
50 | 1234.63 |
100 | 2469.27 |
250 | 6173.19 |
500 | 12346.39 |
1000 | 24692.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.