Tỷ giá hối đoái LRD/HKD 0.044238 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.044 HKD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.044 HKD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.043 HKD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.043 HKD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.042 HKD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.042 HKD |
| LRD | HKD |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.42 |
| 250 | 11.05 |
| 500 | 22.11 |
| 1000 | 44.23 |
| HKD | LRD |
| 1 | 22.6 |
| 5 | 113.02 |
| 10 | 226.05 |
| 20 | 452.1 |
| 50 | 1130.25 |
| 100 | 2260.51 |
| 250 | 5651.27 |
| 500 | 11302.55 |
| 1000 | 22605.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.