Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.040 HRK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.039 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.039 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.038 HRK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.038 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.038 HRK |
LRD | HRK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.76 |
1000 | 39.53 |
HRK | LRD |
1 | 25.29 |
5 | 126.48 |
10 | 252.97 |
20 | 505.94 |
50 | 1264.85 |
100 | 2529.7 |
250 | 6324.25 |
500 | 12648.5 |
1000 | 25297.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.