Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0042 JEP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0041 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0041 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0040 JEP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0040 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0039 JEP |
LRD | JEP |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.03 |
500 | 2.07 |
1000 | 4.15 |
JEP | LRD |
1 | 240.79 |
5 | 1203.99 |
10 | 2407.98 |
20 | 4815.96 |
50 | 12039.91 |
100 | 24079.83 |
250 | 60199.58 |
500 | 120399.17 |
1000 | 240798.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.