Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0039 JOD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0039 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0039 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0038 JOD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0038 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0037 JOD |
LRD | JOD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.92 |
JOD | LRD |
1 | 254.47 |
5 | 1272.38 |
10 | 2544.76 |
20 | 5089.52 |
50 | 12723.81 |
100 | 25447.62 |
250 | 63619.05 |
500 | 127238.11 |
1000 | 254476.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.