Tỷ giá hối đoái LRD/LVL 0.0030441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0030 LVL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0030 LVL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0030 LVL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0030 LVL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0029 LVL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0029 LVL |
LRD | LVL |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
LVL | LRD |
1 | 328.5 |
5 | 1642.52 |
10 | 3285.04 |
20 | 6570.08 |
50 | 16425.22 |
100 | 32850.44 |
250 | 82126.11 |
500 | 164252.22 |
1000 | 328504.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.