Tỷ giá hối đoái LRD/NAD 0.097098 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.097 NAD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.096 NAD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.095 NAD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.094 NAD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.093 NAD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.092 NAD |
| LRD | NAD |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.94 |
| 50 | 4.85 |
| 100 | 9.7 |
| 250 | 24.27 |
| 500 | 48.54 |
| 1000 | 97.09 |
| NAD | LRD |
| 1 | 10.29 |
| 5 | 51.49 |
| 10 | 102.98 |
| 20 | 205.97 |
| 50 | 514.94 |
| 100 | 1029.88 |
| 250 | 2574.71 |
| 500 | 5149.43 |
| 1000 | 10298.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.