Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.10 NAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.10 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.099 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.098 NAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.097 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.096 NAD |
LRD | NAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.09 |
250 | 25.24 |
500 | 50.49 |
1000 | 100.99 |
NAD | LRD |
1 | 9.9 |
5 | 49.5 |
10 | 99.01 |
20 | 198.03 |
50 | 495.08 |
100 | 990.16 |
250 | 2475.41 |
500 | 4950.82 |
1000 | 9901.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.