Tỷ giá hối đoái LRD/NAD 0.089901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.090 NAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.089 NAD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.088 NAD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.087 NAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.086 NAD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.085 NAD |
LRD | NAD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.99 |
250 | 22.47 |
500 | 44.95 |
1000 | 89.9 |
NAD | LRD |
1 | 11.12 |
5 | 55.61 |
10 | 111.23 |
20 | 222.46 |
50 | 556.16 |
100 | 1112.33 |
250 | 2780.83 |
500 | 5561.67 |
1000 | 11123.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.