Tỷ giá hối đoái LRD/OMR 0.0019253 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0019 OMR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0019 OMR |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0019 OMR |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0019 OMR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0018 OMR |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0018 OMR |
LRD | OMR |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
OMR | LRD |
1 | 519.4 |
5 | 2597.04 |
10 | 5194.08 |
20 | 10388.16 |
50 | 25970.41 |
100 | 51940.82 |
250 | 129852.05 |
500 | 259704.1 |
1000 | 519408.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.