Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.023 PGK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.022 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.022 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.022 PGK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.022 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.021 PGK |
LRD | PGK |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.25 |
250 | 5.63 |
500 | 11.27 |
1000 | 22.55 |
PGK | LRD |
1 | 44.34 |
5 | 221.71 |
10 | 443.42 |
20 | 886.84 |
50 | 2217.1 |
100 | 4434.21 |
250 | 11085.53 |
500 | 22171.06 |
1000 | 44342.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.