Tỷ giá hối đoái LRD/PGK 0.024400 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.024 PGK |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.024 PGK |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.024 PGK |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.024 PGK |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.023 PGK |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.023 PGK |
| LRD | PGK |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.49 |
| 50 | 1.22 |
| 100 | 2.44 |
| 250 | 6.1 |
| 500 | 12.2 |
| 1000 | 24.4 |
| PGK | LRD |
| 1 | 40.98 |
| 5 | 204.91 |
| 10 | 409.83 |
| 20 | 819.67 |
| 50 | 2049.17 |
| 100 | 4098.35 |
| 250 | 10245.88 |
| 500 | 20491.76 |
| 1000 | 40983.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.