Tỷ giá hối đoái LRD/PGK 0.020144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.020 PGK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.020 PGK |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.020 PGK |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.020 PGK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.019 PGK |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.019 PGK |
LRD | PGK |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.03 |
500 | 10.07 |
1000 | 20.14 |
PGK | LRD |
1 | 49.64 |
5 | 248.21 |
10 | 496.42 |
20 | 992.85 |
50 | 2482.13 |
100 | 4964.26 |
250 | 12410.65 |
500 | 24821.3 |
1000 | 49642.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.