Tỷ giá hối đoái LRD/SAR 0.018755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 SAR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.019 SAR |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.018 SAR |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.018 SAR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.018 SAR |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 SAR |
LRD | SAR |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.68 |
500 | 9.37 |
1000 | 18.75 |
SAR | LRD |
1 | 53.32 |
5 | 266.6 |
10 | 533.2 |
20 | 1066.4 |
50 | 2666 |
100 | 5332 |
250 | 13330 |
500 | 26660 |
1000 | 53320.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.