Valuta Ex Logo

LRD đến SBD

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LRD/SBD 0.042274 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-sbd?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where LRD is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngSBD
0%1 LRD0.0 LRD0.042 SBD
1%1 LRD0.010 LRD0.042 SBD
2%1 LRD0.020 LRD0.041 SBD
3%1 LRD0.030 LRD0.041 SBD
4%1 LRD0.040 LRD0.041 SBD
5%1 LRD0.050 LRD0.040 SBD

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la quần đảo Solomon

LRDSBD
10.042
50.21
100.42
200.85
502.11
1004.22
25010.56
50021.13
100042.27

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Đô la Liberia

SBDLRD
123.65
5118.27
10236.55
20473.1
501182.76
1002365.53
2505913.83
50011827.67
100023655.35

Thông tin thêm về LRD hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ