Tỷ giá hối đoái LRD/SCR 0.082877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.083 SCR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.082 SCR |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.081 SCR |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.080 SCR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.080 SCR |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.079 SCR |
LRD | SCR |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.28 |
250 | 20.71 |
500 | 41.43 |
1000 | 82.87 |
SCR | LRD |
1 | 12.06 |
5 | 60.33 |
10 | 120.66 |
20 | 241.32 |
50 | 603.3 |
100 | 1206.6 |
250 | 3016.52 |
500 | 6033.04 |
1000 | 12066.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.