Tỷ giá hối đoái LRD/SCR 0.086055 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.086 SCR |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.085 SCR |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.084 SCR |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.083 SCR |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.083 SCR |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.082 SCR |
| LRD | SCR |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.72 |
| 50 | 4.3 |
| 100 | 8.6 |
| 250 | 21.51 |
| 500 | 43.02 |
| 1000 | 86.05 |
| SCR | LRD |
| 1 | 11.62 |
| 5 | 58.1 |
| 10 | 116.2 |
| 20 | 232.4 |
| 50 | 581.02 |
| 100 | 1162.04 |
| 250 | 2905.1 |
| 500 | 5810.21 |
| 1000 | 11620.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.