Tỷ giá hối đoái LRD/SHP 0.0040897 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0041 SHP |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0040 SHP |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0040 SHP |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0040 SHP |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0039 SHP |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0039 SHP |
| LRD | SHP |
| 1 | 0.0041 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.041 |
| 20 | 0.082 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.41 |
| 250 | 1.02 |
| 500 | 2.04 |
| 1000 | 4.08 |
| SHP | LRD |
| 1 | 244.51 |
| 5 | 1222.57 |
| 10 | 2445.15 |
| 20 | 4890.3 |
| 50 | 12225.75 |
| 100 | 24451.51 |
| 250 | 61128.79 |
| 500 | 122257.59 |
| 1000 | 244515.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.