Valuta Ex Logo

LRD đến STD

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái LRD/STD 103.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-std?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where LRD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 LRD0.0 LRD103.51 STD
1%1 LRD0.010 LRD102.47 STD
2%1 LRD0.020 LRD101.44 STD
3%1 LRD0.030 LRD100.4 STD
4%1 LRD0.040 LRD99.37 STD
5%1 LRD0.050 LRD98.33 STD

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

LRDSTD
1103.51
5517.56
101035.13
202070.26
505175.67
10010351.34
25025878.36
50051756.73
1000103513.46

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Liberia

STDLRD
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.41
5004.83
10009.66

Thông tin thêm về LRD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ