Tỷ giá hối đoái LRD/SZL 0.089475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.089 SZL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.089 SZL |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.088 SZL |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.087 SZL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.086 SZL |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.085 SZL |
LRD | SZL |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.36 |
500 | 44.73 |
1000 | 89.47 |
SZL | LRD |
1 | 11.17 |
5 | 55.88 |
10 | 111.76 |
20 | 223.52 |
50 | 558.81 |
100 | 1117.62 |
250 | 2794.06 |
500 | 5588.13 |
1000 | 11176.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.