Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.057 TJS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.056 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.055 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.055 TJS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.054 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.054 TJS |
LRD | TJS |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.66 |
250 | 14.15 |
500 | 28.3 |
1000 | 56.61 |
TJS | LRD |
1 | 17.66 |
5 | 88.31 |
10 | 176.63 |
20 | 353.26 |
50 | 883.15 |
100 | 1766.31 |
250 | 4415.78 |
500 | 8831.57 |
1000 | 17663.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.