Tỷ giá hối đoái LRD/TJS 0.046061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.046 TJS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.046 TJS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.045 TJS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.045 TJS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.044 TJS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.044 TJS |
LRD | TJS |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.51 |
500 | 23.03 |
1000 | 46.06 |
TJS | LRD |
1 | 21.71 |
5 | 108.55 |
10 | 217.1 |
20 | 434.2 |
50 | 1085.51 |
100 | 2171.02 |
250 | 5427.55 |
500 | 10855.11 |
1000 | 21710.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.