Valuta Ex Logo

LRD đến TJS

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái LRD/TJS 0.051993 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-tjs?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where LRD is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngTJS
0%1 LRD0.0 LRD0.052 TJS
1%1 LRD0.010 LRD0.051 TJS
2%1 LRD0.020 LRD0.051 TJS
3%1 LRD0.030 LRD0.050 TJS
4%1 LRD0.040 LRD0.050 TJS
5%1 LRD0.050 LRD0.049 TJS

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Somoni Tajikistan

LRDTJS
10.052
50.26
100.52
201.03
502.59
1005.19
25012.99
50025.99
100051.99

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Đô la Liberia

TJSLRD
119.23
596.16
10192.33
20384.66
50961.67
1001923.34
2504808.35
5009616.7
100019233.41

Thông tin thêm về LRD hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ