Tỷ giá hối đoái LRD/TJS 0.054548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.055 TJS |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.054 TJS |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.053 TJS |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.053 TJS |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.052 TJS |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.052 TJS |
LRD | TJS |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.72 |
100 | 5.45 |
250 | 13.63 |
500 | 27.27 |
1000 | 54.54 |
TJS | LRD |
1 | 18.33 |
5 | 91.66 |
10 | 183.32 |
20 | 366.64 |
50 | 916.62 |
100 | 1833.24 |
250 | 4583.11 |
500 | 9166.23 |
1000 | 18332.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.