Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.035 TTD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.035 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.035 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.034 TTD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.034 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.033 TTD |
LRD | TTD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.61 |
1000 | 35.23 |
TTD | LRD |
1 | 28.37 |
5 | 141.89 |
10 | 283.79 |
20 | 567.58 |
50 | 1418.97 |
100 | 2837.94 |
250 | 7094.85 |
500 | 14189.71 |
1000 | 28379.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.