Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.015 WST |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.015 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.015 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.015 WST |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.015 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.015 WST |
LRD | WST |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.84 |
500 | 7.69 |
1000 | 15.39 |
WST | LRD |
1 | 64.95 |
5 | 324.79 |
10 | 649.58 |
20 | 1299.16 |
50 | 3247.9 |
100 | 6495.8 |
250 | 16239.51 |
500 | 32479.03 |
1000 | 64958.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.