Tỷ giá hối đoái LRD/WST 0.013153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.013 WST |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.013 WST |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.013 WST |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.013 WST |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.013 WST |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.012 WST |
LRD | WST |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.28 |
500 | 6.57 |
1000 | 13.15 |
WST | LRD |
1 | 76.02 |
5 | 380.12 |
10 | 760.25 |
20 | 1520.51 |
50 | 3801.29 |
100 | 7602.58 |
250 | 19006.47 |
500 | 38012.94 |
1000 | 76025.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.