Tỷ giá hối đoái LRD/XAG 0.00012944 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.00013 XAG |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.00013 XAG |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.00013 XAG |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.00013 XAG |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.00012 XAG |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.00012 XAG |
LRD | XAG |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
XAG | LRD |
1 | 7725.43 |
5 | 38627.17 |
10 | 77254.34 |
20 | 154508.68 |
50 | 386271.71 |
100 | 772543.42 |
250 | 1931358.55 |
500 | 3862717.11 |
1000 | 7725434.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.