Tỷ giá hối đoái LRD/XAG 0.000097432 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.000097 XAG |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.000096 XAG |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.000095 XAG |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.000095 XAG |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.000094 XAG |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.000093 XAG |
| LRD | XAG |
| 1 | 0.000097 |
| 5 | 0.00049 |
| 10 | 0.00097 |
| 20 | 0.0019 |
| 50 | 0.0049 |
| 100 | 0.0097 |
| 250 | 0.024 |
| 500 | 0.049 |
| 1000 | 0.097 |
| XAG | LRD |
| 1 | 10263.57 |
| 5 | 51317.85 |
| 10 | 102635.71 |
| 20 | 205271.42 |
| 50 | 513178.55 |
| 100 | 1026357.11 |
| 250 | 2565892.78 |
| 500 | 5131785.56 |
| 1000 | 10263571.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.