Tỷ giá hối đoái LRD/XAU 0.0000016804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0000017 XAU |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0000017 XAU |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0000016 XAU |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0000016 XAU |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0000016 XAU |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0000016 XAU |
LRD | XAU |
1 | 0.0000017 |
5 | 0.0000084 |
10 | 0.000017 |
20 | 0.000034 |
50 | 0.000084 |
100 | 0.00017 |
250 | 0.00042 |
500 | 0.00084 |
1000 | 0.0017 |
XAU | LRD |
1 | 595102.59 |
5 | 2975512.96 |
10 | 5951025.92 |
20 | 11902051.84 |
50 | 29755129.61 |
100 | 59510259.22 |
250 | 148775648.06 |
500 | 297551296.13 |
1000 | 595102592.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.