Tỷ giá hối đoái LRD/XCD 0.013514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.014 XCD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.013 XCD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.013 XCD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.013 XCD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.013 XCD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.013 XCD |
LRD | XCD |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.37 |
500 | 6.75 |
1000 | 13.51 |
XCD | LRD |
1 | 73.99 |
5 | 369.98 |
10 | 739.97 |
20 | 1479.94 |
50 | 3699.85 |
100 | 7399.7 |
250 | 18499.25 |
500 | 36998.51 |
1000 | 73997.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.