Tỷ giá hối đoái LRD/XCD 0.015308 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.015 XCD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.015 XCD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.015 XCD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.015 XCD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.015 XCD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.015 XCD |
| LRD | XCD |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.077 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.31 |
| 50 | 0.77 |
| 100 | 1.53 |
| 250 | 3.82 |
| 500 | 7.65 |
| 1000 | 15.3 |
| XCD | LRD |
| 1 | 65.32 |
| 5 | 326.61 |
| 10 | 653.23 |
| 20 | 1306.47 |
| 50 | 3266.17 |
| 100 | 6532.35 |
| 250 | 16330.88 |
| 500 | 32661.76 |
| 1000 | 65323.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.