Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0042 XDR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0042 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0041 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0041 XDR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0040 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0040 XDR |
LRD | XDR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.1 |
1000 | 4.21 |
XDR | LRD |
1 | 237.27 |
5 | 1186.39 |
10 | 2372.79 |
20 | 4745.58 |
50 | 11863.95 |
100 | 23727.91 |
250 | 59319.79 |
500 | 118639.59 |
1000 | 237279.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.