Tỷ giá hối đoái LRD/XDR 0.0037661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0038 XDR |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0037 XDR |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0037 XDR |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0037 XDR |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0036 XDR |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0036 XDR |
LRD | XDR |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.76 |
XDR | LRD |
1 | 265.52 |
5 | 1327.61 |
10 | 2655.23 |
20 | 5310.47 |
50 | 13276.19 |
100 | 26552.39 |
250 | 66380.98 |
500 | 132761.96 |
1000 | 265523.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.