Valuta Ex Logo

LRD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LRD/XOF 3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-xof?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where LRD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 LRD0.0 LRD3 XOF
1%1 LRD0.010 LRD2.97 XOF
2%1 LRD0.020 LRD2.94 XOF
3%1 LRD0.030 LRD2.91 XOF
4%1 LRD0.040 LRD2.88 XOF
5%1 LRD0.050 LRD2.85 XOF

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Franc CFA Tây Phi

LRDXOF
13
515.01
1030.03
2060.07
50150.18
100300.37
250750.93
5001501.86
10003003.72

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Liberia

XOFLRD
10.33
51.66
103.32
206.65
5016.64
10033.29
25083.23
500166.46
1000332.92

Thông tin thêm về LRD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ