Chuyển đổi Đô la Liberia sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LRD/XPF 0.58457 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-xpf?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where LRD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 LRD0.0 LRD0.58 XPF
1%1 LRD0.010 LRD0.58 XPF
2%1 LRD0.020 LRD0.57 XPF
3%1 LRD0.030 LRD0.57 XPF
4%1 LRD0.040 LRD0.56 XPF
5%1 LRD0.050 LRD0.56 XPF

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Franc CFP

LRDXPF
10.58
52.92
105.84
2011.69
5029.22
10058.45
250146.14
500292.28
1000584.57

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Liberia

XPFLRD
11.71
58.55
1017.1
2034.21
5085.53
100171.06
250427.66
500855.32
10001710.65

Thông tin thêm về LRD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ