Tỷ giá hối đoái LRD/XPF 0.54644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.55 XPF |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.54 XPF |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.54 XPF |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.53 XPF |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.52 XPF |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.52 XPF |
LRD | XPF |
1 | 0.55 |
5 | 2.73 |
10 | 5.46 |
20 | 10.92 |
50 | 27.32 |
100 | 54.64 |
250 | 136.6 |
500 | 273.21 |
1000 | 546.43 |
XPF | LRD |
1 | 1.83 |
5 | 9.15 |
10 | 18.3 |
20 | 36.6 |
50 | 91.5 |
100 | 183 |
250 | 457.5 |
500 | 915.01 |
1000 | 1830.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.