Tỷ giá hối đoái LRD/ZAR 0.095930 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.096 ZAR |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.095 ZAR |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.094 ZAR |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.093 ZAR |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.092 ZAR |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.091 ZAR |
| LRD | ZAR |
| 1 | 0.096 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.96 |
| 20 | 1.91 |
| 50 | 4.79 |
| 100 | 9.59 |
| 250 | 23.98 |
| 500 | 47.96 |
| 1000 | 95.93 |
| ZAR | LRD |
| 1 | 10.42 |
| 5 | 52.12 |
| 10 | 104.24 |
| 20 | 208.48 |
| 50 | 521.21 |
| 100 | 1042.42 |
| 250 | 2606.05 |
| 500 | 5212.11 |
| 1000 | 10424.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.