Valuta Ex Logo

LSL đến BIF

Chuyển đổi Ioti Lesotho (LSL) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LSL - Ioti Lesothoselect icon
L
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LSL/BIF 160.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lsl-to-bif?amount=1

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where LSL is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ioti Lesotho với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLSLPhí chuyển nhượngBIF
0%1 LSL0.0 LSL160.4 BIF
1%1 LSL0.010 LSL158.8 BIF
2%1 LSL0.020 LSL157.19 BIF
3%1 LSL0.030 LSL155.59 BIF
4%1 LSL0.040 LSL153.99 BIF
5%1 LSL0.050 LSL152.38 BIF

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Franc Burundi

LSLBIF
1160.4
5802.03
101604.06
203208.13
508020.34
10016040.69
25040101.72
50080203.45
1000160406.91

Chuyển đổi Franc Burundi thành Ioti Lesotho

BIFLSL
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.11
10006.23

Thông tin thêm về LSL hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ