Tỷ giá hối đoái LSL/BMD 0.056872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.057 BMD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.056 BMD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.056 BMD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.055 BMD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.055 BMD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.054 BMD |
LSL | BMD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.43 |
1000 | 56.87 |
BMD | LSL |
1 | 17.58 |
5 | 87.91 |
10 | 175.83 |
20 | 351.66 |
50 | 879.16 |
100 | 1758.33 |
250 | 4395.83 |
500 | 8791.67 |
1000 | 17583.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.