Tỷ giá hối đoái LSL/BMD 0.053086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.053 BMD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.053 BMD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.052 BMD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.051 BMD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.051 BMD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.050 BMD |
LSL | BMD |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.27 |
500 | 26.54 |
1000 | 53.08 |
BMD | LSL |
1 | 18.83 |
5 | 94.18 |
10 | 188.37 |
20 | 376.74 |
50 | 941.87 |
100 | 1883.74 |
250 | 4709.35 |
500 | 9418.71 |
1000 | 18837.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.