Tỷ giá hối đoái LSL/BMD 0.054661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.055 BMD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.054 BMD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.054 BMD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.053 BMD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.052 BMD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.052 BMD |
LSL | BMD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.66 |
500 | 27.33 |
1000 | 54.66 |
BMD | LSL |
1 | 18.29 |
5 | 91.47 |
10 | 182.94 |
20 | 365.89 |
50 | 914.72 |
100 | 1829.45 |
250 | 4573.63 |
500 | 9147.27 |
1000 | 18294.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.