Tỷ giá hối đoái LSL/BND 0.072840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.073 BND |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.072 BND |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.071 BND |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.071 BND |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.070 BND |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.069 BND |
LSL | BND |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.2 |
500 | 36.41 |
1000 | 72.83 |
BND | LSL |
1 | 13.72 |
5 | 68.64 |
10 | 137.28 |
20 | 274.57 |
50 | 686.43 |
100 | 1372.87 |
250 | 3432.19 |
500 | 6864.38 |
1000 | 13728.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.