Tỷ giá hối đoái LSL/BND 0.075970 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.076 BND |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.075 BND |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.074 BND |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.074 BND |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.073 BND |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.072 BND |
| LSL | BND |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.79 |
| 100 | 7.59 |
| 250 | 18.99 |
| 500 | 37.98 |
| 1000 | 75.96 |
| BND | LSL |
| 1 | 13.16 |
| 5 | 65.81 |
| 10 | 131.63 |
| 20 | 263.26 |
| 50 | 658.15 |
| 100 | 1316.31 |
| 250 | 3290.79 |
| 500 | 6581.58 |
| 1000 | 13163.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.