Tỷ giá hối đoái LSL/BSD 0.058248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.058 BSD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.058 BSD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.057 BSD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.057 BSD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.056 BSD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.055 BSD |
LSL | BSD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.82 |
250 | 14.56 |
500 | 29.12 |
1000 | 58.24 |
BSD | LSL |
1 | 17.16 |
5 | 85.83 |
10 | 171.67 |
20 | 343.35 |
50 | 858.39 |
100 | 1716.78 |
250 | 4291.96 |
500 | 8583.93 |
1000 | 17167.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.