Tỷ giá hối đoái LSL/CHF 0.044364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.044 CHF |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.044 CHF |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.043 CHF |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.043 CHF |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.043 CHF |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.042 CHF |
LSL | CHF |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.09 |
500 | 22.18 |
1000 | 44.36 |
CHF | LSL |
1 | 22.54 |
5 | 112.7 |
10 | 225.4 |
20 | 450.81 |
50 | 1127.04 |
100 | 2254.08 |
250 | 5635.21 |
500 | 11270.43 |
1000 | 22540.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.