Tỷ giá hối đoái LSL/CLF 0.0013331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.0013 CLF |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.0013 CLF |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.0013 CLF |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.0013 CLF |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.0013 CLF |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.0013 CLF |
LSL | CLF |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.33 |
CLF | LSL |
1 | 750.11 |
5 | 3750.56 |
10 | 7501.12 |
20 | 15002.25 |
50 | 37505.64 |
100 | 75011.28 |
250 | 187528.22 |
500 | 375056.44 |
1000 | 750112.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.