Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.044 GBP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.043 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.043 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.042 GBP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.042 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.041 GBP |
LSL | GBP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.87 |
500 | 21.75 |
1000 | 43.51 |
GBP | LSL |
1 | 22.98 |
5 | 114.9 |
10 | 229.8 |
20 | 459.6 |
50 | 1149.01 |
100 | 2298.03 |
250 | 5745.07 |
500 | 11490.15 |
1000 | 22980.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL ( Ioti Lesotho ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.