Tỷ giá hối đoái LSL/GBP 0.043050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.043 GBP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.043 GBP |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.042 GBP |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.042 GBP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.041 GBP |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.041 GBP |
LSL | GBP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.52 |
1000 | 43.04 |
GBP | LSL |
1 | 23.22 |
5 | 116.14 |
10 | 232.29 |
20 | 464.58 |
50 | 1161.45 |
100 | 2322.9 |
250 | 5807.26 |
500 | 11614.52 |
1000 | 23229.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.