Tỷ giá hối đoái LSL/JEP 0.043435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.043 JEP |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.043 JEP |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.043 JEP |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.042 JEP |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.042 JEP |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.041 JEP |
LSL | JEP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.85 |
500 | 21.71 |
1000 | 43.43 |
JEP | LSL |
1 | 23.02 |
5 | 115.11 |
10 | 230.22 |
20 | 460.45 |
50 | 1151.14 |
100 | 2302.29 |
250 | 5755.74 |
500 | 11511.49 |
1000 | 23022.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.