Tỷ giá hối đoái LSL/JOD 0.041757 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.042 JOD |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.041 JOD |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.041 JOD |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.041 JOD |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.040 JOD |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.040 JOD |
| LSL | JOD |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.08 |
| 100 | 4.17 |
| 250 | 10.43 |
| 500 | 20.87 |
| 1000 | 41.75 |
| JOD | LSL |
| 1 | 23.94 |
| 5 | 119.74 |
| 10 | 239.48 |
| 20 | 478.96 |
| 50 | 1197.4 |
| 100 | 2394.81 |
| 250 | 5987.03 |
| 500 | 11974.07 |
| 1000 | 23948.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.