Tỷ giá hối đoái LSL/JOD 0.037508 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.038 JOD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.037 JOD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.037 JOD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.036 JOD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.036 JOD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.036 JOD |
LSL | JOD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.37 |
500 | 18.75 |
1000 | 37.5 |
JOD | LSL |
1 | 26.66 |
5 | 133.3 |
10 | 266.6 |
20 | 533.21 |
50 | 1333.03 |
100 | 2666.06 |
250 | 6665.16 |
500 | 13330.33 |
1000 | 26660.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.