Tỷ giá hối đoái LSL/JOD 0.038713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.039 JOD |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.038 JOD |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.038 JOD |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.038 JOD |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.037 JOD |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.037 JOD |
LSL | JOD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.67 |
500 | 19.35 |
1000 | 38.71 |
JOD | LSL |
1 | 25.83 |
5 | 129.15 |
10 | 258.3 |
20 | 516.61 |
50 | 1291.54 |
100 | 2583.08 |
250 | 6457.71 |
500 | 12915.43 |
1000 | 25830.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.