Valuta Ex Logo

LSL đến KHR

Chuyển đổi Ioti Lesotho (LSL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LSL - Ioti Lesothoselect icon
L
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LSL/KHR 221.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lsl-to-khr?amount=1

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LSL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ioti Lesotho với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLSLPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LSL0.0 LSL221.2 KHR
1%1 LSL0.010 LSL218.99 KHR
2%1 LSL0.020 LSL216.77 KHR
3%1 LSL0.030 LSL214.56 KHR
4%1 LSL0.040 LSL212.35 KHR
5%1 LSL0.050 LSL210.14 KHR

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Riel Campuchia

LSLKHR
1221.2
51106.01
102212.03
204424.07
5011060.19
10022120.39
25055300.98
500110601.97
1000221203.95

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ioti Lesotho

KHRLSL
10.0045
50.023
100.045
200.090
500.23
1000.45
2501.13
5002.26
10004.52

Thông tin thêm về LSL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ