Tỷ giá hối đoái LSL/PAB 0.059272 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.059 PAB |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.059 PAB |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.058 PAB |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.057 PAB |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.057 PAB |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.056 PAB |
| LSL | PAB |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.18 |
| 50 | 2.96 |
| 100 | 5.92 |
| 250 | 14.81 |
| 500 | 29.63 |
| 1000 | 59.27 |
| PAB | LSL |
| 1 | 16.87 |
| 5 | 84.35 |
| 10 | 168.71 |
| 20 | 337.42 |
| 50 | 843.56 |
| 100 | 1687.12 |
| 250 | 4217.8 |
| 500 | 8435.61 |
| 1000 | 16871.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.