Tỷ giá hối đoái LSL/USD 0.059366 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.059 USD |
| 1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.059 USD |
| 2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.058 USD |
| 3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.058 USD |
| 4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.057 USD |
| 5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.056 USD |
| LSL | USD |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.18 |
| 50 | 2.96 |
| 100 | 5.93 |
| 250 | 14.84 |
| 500 | 29.68 |
| 1000 | 59.36 |
| USD | LSL |
| 1 | 16.84 |
| 5 | 84.22 |
| 10 | 168.44 |
| 20 | 336.89 |
| 50 | 842.23 |
| 100 | 1684.46 |
| 250 | 4211.16 |
| 500 | 8422.33 |
| 1000 | 16844.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.