Tỷ giá hối đoái LSL/XDR 0.038566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.039 XDR |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.038 XDR |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.038 XDR |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.037 XDR |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.037 XDR |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.037 XDR |
LSL | XDR |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.64 |
500 | 19.28 |
1000 | 38.56 |
XDR | LSL |
1 | 25.92 |
5 | 129.64 |
10 | 259.29 |
20 | 518.59 |
50 | 1296.48 |
100 | 2592.96 |
250 | 6482.4 |
500 | 12964.8 |
1000 | 25929.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.