Tỷ giá hối đoái LSL/XDR 0.040853 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LSL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LSL | 0.0 LSL | 0.041 XDR |
1% | 1 LSL | 0.010 LSL | 0.040 XDR |
2% | 1 LSL | 0.020 LSL | 0.040 XDR |
3% | 1 LSL | 0.030 LSL | 0.040 XDR |
4% | 1 LSL | 0.040 LSL | 0.039 XDR |
5% | 1 LSL | 0.050 LSL | 0.039 XDR |
LSL | XDR |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.21 |
500 | 20.42 |
1000 | 40.85 |
XDR | LSL |
1 | 24.47 |
5 | 122.38 |
10 | 244.77 |
20 | 489.55 |
50 | 1223.88 |
100 | 2447.77 |
250 | 6119.44 |
500 | 12238.89 |
1000 | 24477.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LSL (Ioti Lesotho) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.