Tỷ giá hối đoái LTL/BTC 0.0000036565 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.0000037 BTC |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0000036 BTC |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0000036 BTC |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0000035 BTC |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0000035 BTC |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0000035 BTC |
| LTL | BTC |
| 1 | 0.0000037 |
| 5 | 0.000018 |
| 10 | 0.000037 |
| 20 | 0.000073 |
| 50 | 0.00018 |
| 100 | 0.00037 |
| 250 | 0.00091 |
| 500 | 0.0018 |
| 1000 | 0.0037 |
| BTC | LTL |
| 1 | 273488.68 |
| 5 | 1367443.42 |
| 10 | 2734886.84 |
| 20 | 5469773.69 |
| 50 | 13674434.22 |
| 100 | 27348868.45 |
| 250 | 68372171.12 |
| 500 | 136744342.25 |
| 1000 | 273488684.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.