Valuta Ex Logo

LTL đến BYR

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LTL/BYR 6637.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-byr?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LTL is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LTL0.0 LTL6637.9 BYR
1%1 LTL0.010 LTL6571.52 BYR
2%1 LTL0.020 LTL6505.14 BYR
3%1 LTL0.030 LTL6438.76 BYR
4%1 LTL0.040 LTL6372.38 BYR
5%1 LTL0.050 LTL6306 BYR

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Rúp Belarus (2000–2016)

LTLBYR
16637.9
533189.51
1066379.02
20132758.04
50331895.12
100663790.24
2501659475.6
5003318951.21
10006637902.42

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Litas Lít-va

BYRLTL
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Thông tin thêm về LTL hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ