Tỷ giá hối đoái LTL/CLF 0.0079228 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.0079 CLF |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.0078 CLF |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.0078 CLF |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.0077 CLF |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.0076 CLF |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.0075 CLF |
| LTL | CLF |
| 1 | 0.0079 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.079 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.79 |
| 250 | 1.98 |
| 500 | 3.96 |
| 1000 | 7.92 |
| CLF | LTL |
| 1 | 126.21 |
| 5 | 631.08 |
| 10 | 1262.17 |
| 20 | 2524.35 |
| 50 | 6310.89 |
| 100 | 12621.78 |
| 250 | 31554.45 |
| 500 | 63108.91 |
| 1000 | 126217.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.