Chuyển đổi Litas Lít-va sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LTL sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LTL đến FKP

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LTL/FKP 0.27892 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-fkp?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where LTL is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngFKP
0%1 LTL0.0 LTL0.28 FKP
1%1 LTL0.010 LTL0.28 FKP
2%1 LTL0.020 LTL0.27 FKP
3%1 LTL0.030 LTL0.27 FKP
4%1 LTL0.040 LTL0.27 FKP
5%1 LTL0.050 LTL0.26 FKP

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Bảng Quần đảo Falkland

LTLFKP
10.28
51.39
102.78
205.57
5013.94
10027.89
25069.73
500139.46
1000278.92

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Litas Lít-va

FKPLTL
13.58
517.92
1035.85
2071.7
50179.26
100358.52
250896.3
5001792.6
10003585.21

Thông tin thêm về LTL hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ