Chuyển đổi Litas Lít-va sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LTL sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LTL đến ILS

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LTL/ILS 1.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-ils?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LTL is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngILS
0%1 LTL0.0 LTL1.19 ILS
1%1 LTL0.010 LTL1.18 ILS
2%1 LTL0.020 LTL1.17 ILS
3%1 LTL0.030 LTL1.16 ILS
4%1 LTL0.040 LTL1.15 ILS
5%1 LTL0.050 LTL1.13 ILS

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Sheqel Israel mới

LTLILS
11.19
55.99
1011.98
2023.96
5059.9
100119.8
250299.5
500599
10001198.01

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Litas Lít-va

ILSLTL
10.83
54.17
108.34
2016.69
5041.73
10083.47
250208.67
500417.35
1000834.71

Thông tin thêm về LTL hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ