Tỷ giá hối đoái LTL/UZS 4042 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | UZS |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 4042 UZS |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 4001.58 UZS |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 3961.16 UZS |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 3920.74 UZS |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 3880.32 UZS |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 3839.9 UZS |
| LTL | UZS |
| 1 | 4042 |
| 5 | 20210.04 |
| 10 | 40420.08 |
| 20 | 80840.16 |
| 50 | 202100.42 |
| 100 | 404200.84 |
| 250 | 1010502.12 |
| 500 | 2021004.24 |
| 1000 | 4042008.48 |
| UZS | LTL |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.062 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.