Tỷ giá hối đoái LTL/XAU 0.000082296 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.000082 XAU |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.000081 XAU |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.000081 XAU |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.000080 XAU |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.000079 XAU |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.000078 XAU |
| LTL | XAU |
| 1 | 0.000082 |
| 5 | 0.00041 |
| 10 | 0.00082 |
| 20 | 0.0016 |
| 50 | 0.0041 |
| 100 | 0.0082 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.041 |
| 1000 | 0.082 |
| XAU | LTL |
| 1 | 12151.19 |
| 5 | 60755.96 |
| 10 | 121511.93 |
| 20 | 243023.86 |
| 50 | 607559.67 |
| 100 | 1215119.34 |
| 250 | 3037798.35 |
| 500 | 6075596.7 |
| 1000 | 12151193.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.