Tỷ giá hối đoái LTL/XAU 0.000078910 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LTL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 LTL | 0.0 LTL | 0.000079 XAU |
| 1% | 1 LTL | 0.010 LTL | 0.000078 XAU |
| 2% | 1 LTL | 0.020 LTL | 0.000077 XAU |
| 3% | 1 LTL | 0.030 LTL | 0.000077 XAU |
| 4% | 1 LTL | 0.040 LTL | 0.000076 XAU |
| 5% | 1 LTL | 0.050 LTL | 0.000075 XAU |
| LTL | XAU |
| 1 | 0.000079 |
| 5 | 0.00039 |
| 10 | 0.00079 |
| 20 | 0.0016 |
| 50 | 0.0039 |
| 100 | 0.0079 |
| 250 | 0.020 |
| 500 | 0.039 |
| 1000 | 0.079 |
| XAU | LTL |
| 1 | 12672.7 |
| 5 | 63363.51 |
| 10 | 126727.03 |
| 20 | 253454.07 |
| 50 | 633635.19 |
| 100 | 1267270.38 |
| 250 | 3168175.96 |
| 500 | 6336351.93 |
| 1000 | 12672703.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.