Valuta Ex Logo

LTL đến YER

Chuyển đổi Litas Lít-va (LTL) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái LTL/YER 83.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ltl-to-yer?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where LTL is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Litas Lít-va với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLTLPhí chuyển nhượngYER
0%1 LTL0.0 LTL83.31 YER
1%1 LTL0.010 LTL82.47 YER
2%1 LTL0.020 LTL81.64 YER
3%1 LTL0.030 LTL80.81 YER
4%1 LTL0.040 LTL79.97 YER
5%1 LTL0.050 LTL79.14 YER

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Rial Yemen

LTLYER
183.31
5416.56
10833.12
201666.24
504165.61
1008331.23
25020828.09
50041656.18
100083312.36

Chuyển đổi Rial Yemen thành Litas Lít-va

YERLTL
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503
5006
100012

Thông tin thêm về LTL hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LTL (Litas Lít-va) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ