Valuta Ex Logo

LVL đến AFN

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái LVL/AFN 117.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-afn?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where LVL is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngAFN
0%1 LVL0.0 LVL117.48 AFN
1%1 LVL0.010 LVL116.31 AFN
2%1 LVL0.020 LVL115.13 AFN
3%1 LVL0.030 LVL113.96 AFN
4%1 LVL0.040 LVL112.78 AFN
5%1 LVL0.050 LVL111.61 AFN

Chuyển đổi Lats Latvia thành Afghani Afghanistan

LVLAFN
1117.48
5587.44
101174.88
202349.77
505874.44
10011748.89
25029372.22
50058744.45
1000117488.9

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Lats Latvia

AFNLVL
10.0085
50.043
100.085
200.17
500.43
1000.85
2502.12
5004.25
10008.51

Thông tin thêm về LVL hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ