Tỷ giá hối đoái LVL/ETB 215.79 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 215.79 ETB |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 213.64 ETB |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 211.48 ETB |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 209.32 ETB |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 207.16 ETB |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 205 ETB |
LVL | ETB |
1 | 215.79 |
5 | 1078.99 |
10 | 2157.98 |
20 | 4315.96 |
50 | 10789.9 |
100 | 21579.8 |
250 | 53949.51 |
500 | 107899.03 |
1000 | 215798.07 |
ETB | LVL |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.