Chuyển đổi Lats Latvia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến EUR

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LVL/EUR 1.61 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-eur?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LVL is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LVL0.0 LVL1.61 EUR
1%1 LVL0.010 LVL1.59 EUR
2%1 LVL0.020 LVL1.57 EUR
3%1 LVL0.030 LVL1.56 EUR
4%1 LVL0.040 LVL1.54 EUR
5%1 LVL0.050 LVL1.53 EUR

Chuyển đổi Lats Latvia thành Euro

LVLEUR
11.61
58.06
1016.12
2032.24
5080.6
100161.2
250403
500806
10001612.01

Chuyển đổi Euro thành Lats Latvia

EURLVL
10.62
53.1
106.2
2012.4
5031.01
10062.03
250155.08
500310.17
1000620.34

Thông tin thêm về LVL hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ