Chuyển đổi Lats Latvia sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến ILS

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LVL/ILS 5.91 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-ils?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LVL is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngILS
0%1 LVL0.0 LVL5.91 ILS
1%1 LVL0.010 LVL5.85 ILS
2%1 LVL0.020 LVL5.79 ILS
3%1 LVL0.030 LVL5.73 ILS
4%1 LVL0.040 LVL5.68 ILS
5%1 LVL0.050 LVL5.62 ILS

Chuyển đổi Lats Latvia thành Sheqel Israel mới

LVLILS
15.91
529.58
1059.16
20118.33
50295.83
100591.66
2501479.17
5002958.34
10005916.69

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lats Latvia

ILSLVL
10.17
50.85
101.69
203.38
508.45
10016.9
25042.25
50084.5
1000169.01

Thông tin thêm về LVL hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ